Có 2 kết quả:
制片人 zhì piàn rén ㄓˋ ㄆㄧㄢˋ ㄖㄣˊ • 製片人 zhì piàn rén ㄓˋ ㄆㄧㄢˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moviemaker
(2) filmmaker
(3) producer
(2) filmmaker
(3) producer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moviemaker
(2) filmmaker
(3) producer
(2) filmmaker
(3) producer
Bình luận 0